Có 2 kết quả:

药师经 yào shī jīng ㄧㄠˋ ㄕ ㄐㄧㄥ藥師經 yào shī jīng ㄧㄠˋ ㄕ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Healing sutra
(2) Bhaisajyaguru sutra

Từ điển Trung-Anh

(1) Healing sutra
(2) Bhaisajyaguru sutra